Từ "biến động" trong tiếng Việt có nghĩa là sự thay đổi lớn hoặc sự chuyển biến trong một tình huống, sự vật nào đó, thường có ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Từ này được tạo thành từ hai phần: "biến" có nghĩa là thay đổi, và "động" có nghĩa là hoạt động, chuyển động.
Cách sử dụng:
"Trong những năm gần đây, thị trường chứng khoán đã có nhiều biến động."
"Cuộc sống của chúng ta luôn luôn biến động, không bao giờ đứng yên."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Biến động (danh từ): "sự thay đổi lớn." Ví dụ: "Có nhiều sự biến động trong đời sống xã hội."
Biến động (động từ): Tuy nhiên, từ này thường được dùng như danh từ hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "thay đổi," "chuyển biến."
Từ đồng nghĩa: "biến chuyển," "biến hóa."
Lưu ý:
"Biến động" thường chỉ những thay đổi lớn và có thể gây ra tác động. Ví dụ, "biến động khí hậu" không chỉ là sự thay đổi thời tiết mà còn ảnh hưởng đến môi trường và con người.
Cũng cần phân biệt với từ "biến hóa," từ này thường chỉ sự thay đổi hình thức, trạng thái mà không nhất thiết phải lớn hay có ảnh hưởng sâu sắc.